DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 12/06/2016
STT | TT | Số BD | Phòng thi | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Lớp | Ngày sinh | Phái | Nơi sinh | Ngành dự thi Tốt nghiệp |
1 | 1 | V001 | B2.2 | 11HUE4054001 | Võ Thị Hoàng | Anh | K45 KTDN B1 HUE | 28/10/1989 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
2 | 2 | V002 | B2.2 | 11HUE4054002 | Nguyễn Thị Ngọc | Bích | K45 KTDN B1 HUE | 22/08/1986 | Nữ | Quảng Bình | Kế toán |
3 | 3 | V003 | B2.2 | 11HUE4054004 | Lê Nguyễn Thụy | Châu | K45 KTDN B1 HUE | 10/11/1981 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
4 | 4 | V004 | B2.2 | 11HUE4054005 | Võ Thị Bích | Chi | K45 KTDN B1 HUE | 05/10/1988 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
5 | 5 | V005 | B2.2 | 11HUE4054006 | Nguyễn Kiên | Cường | K45 KTDN B1 HUE | 26/01/1989 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
6 | 6 | V006 | B2.2 | 11HUE4054007 | Nguyễn Viết | Cường | K45 KTDN B1 HUE | 16/09/1991 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
7 | 7 | V007 | B2.2 | 11HUE4054013 | Nguyễn Thị | Dịu | K45 KTDN B1 HUE | 01/10/1993 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
8 | 8 | V008 | B2.2 | 11HUE4054016 | Lê Thị Mỹ | Dung | K45 KTDN B1 HUE | 11/12/1990 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
9 | 9 | V009 | B2.2 | 11HUE4054009 | Hoàng Phước | Đạt | K45 KTDN B1 HUE | 25/04/1993 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
10 | 10 | V010 | B2.2 | 11HUE4054010 | Lê Thành | Đạt | K45 KTDN B1 HUE | 09/10/1993 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
11 | 11 | V011 | B2.2 | 11HUE4054012 | Võ Văn | Điệp | K45 KTDN B1 HUE | 20/10/1985 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
12 | 12 | V012 | B2.2 | 11HUE4054015 | Trần Ân | Đức | K45 KTDN B1 HUE | 21/09/1987 | Nam | Quảng Bình | Kế toán |
13 | 13 | V013 | B2.2 | 11HUE4054020 | Nguyễn Bá | Hiệp | K45 KTDN B1 HUE | 26/06/1990 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
14 | 14 | V014 | B2.2 | 11HUE4054024 | Lê Thanh | Hùng | K45 KTDN B1 HUE | 13/03/1987 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
15 | 15 | V015 | B2.2 | 11HUE4054029 | Hoàng Thị | Là | K45 KTDN B1 HUE | 10/04/1991 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
16 | 16 | V016 | B2.2 | 11HUE4054030 | Nguyễn Thị | Lan | K45 KTDN B1 HUE | 16/10/1982 | Nữ | Quảng Bình | Kế toán |
17 | 17 | V017 | B2.2 | 11HUE4054036 | Trần Hiếu Vũ | Long | K45 KTDN B1 HUE | 04/02/1988 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
18 | 18 | V018 | B2.2 | 11HUE4054038 | Lê Quang | Minh | K45 KTDN B1 HUE | 23/09/1987 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
19 | 19 | V019 | B2.2 | 11HUE4054039 | Nguyễn Nhật | Nam | K45 KTDN B1 HUE | 23/05/1993 | Nam | Quảng Trị | Kế toán |
20 | 20 | V020 | B2.2 | 11HUE4054044 | Phan Thị Bích | Nhị | K45 KTDN B1 HUE | 01/06/1985 | Nữ | Quảng Nam | Kế toán |
21 | 21 | V021 | B2.2 | 11HUE4054048 | Phạm Hoài | Phương | K45 KTDN B1 HUE | 15/01/1993 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
22 | 22 | V022 | B2.2 | 11HUE4054051 | Phạm Thị Minh | Phương | K45 KTDN B1 HUE | 09/07/1990 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
23 | 23 | V023 | B2.2 | 11HUE4054052 | Nguyễn Thị | Phượng | K45 KTDN B1 HUE | 04/01/1988 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
24 | 24 | V024 | B2.2 | 09HUE4054086 | Cao Ngọc | Quang | K45 KTDN B1 HUE | 10/12/1984 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
25 | 25 | V025 | B2.2 | 11HUE4054054 | Nguyễn Nhật | Sang | K45 KTDN B1 HUE | 13/03/1990 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
26 | 26 | V026 | B2.2 | 11HUE4054057 | Ngô Đức | Thành | K45 KTDN B1 HUE | 29/03/1983 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
27 | 27 | V027 | B2.2 | 11HUE4054059 | Lê Phương | Thu | K45 KTDN B1 HUE | 05/09/1989 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
28 | 28 | V028 | B2.2 | 11HUE4054060 | Lê Ngọc Nhật | Thư | K45 KTDN B1 HUE | 09/09/1990 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
29 | 29 | V029 | B2.2 | 11HUE4024081 | Nguyễn Hữu | Trung | K45 KTDN B1 HUE | 26/10/1989 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
30 | 30 | V030 | B2.2 | 11HUE4054063 | Nguyễn Đăng Anh | Tú | K45 KTDN B1 HUE | 21/09/1991 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
31 | 31 | V031 | B2.2 | 11HUE4054068 | Lê Quang | Tuấn | K45 KTDN B1 HUE | 25/04/1986 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
32 | 32 | V032 | B2.2 | 11HUE4054067 | Lê Xuân Anh | Tuấn | K45 KTDN B1 HUE | 19/01/1990 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
33 | 33 | V033 | B2.2 | 11HUE4054070 | Nguyễn Hữu Hoàng | Uyên | K45 KTDN B1 HUE | 25/07/1988 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
34 | 34 | V034 | B2.2 | 10HUE4054058 | Hoàng Minh | Nhật | K44KTDN-B1-HUE | 08/01/1988 | Nam | TT-Huế | Kế toán |
35 | 35 | V035 | B2.2 | 10HUE4054078 | Hồ Thị Minh | Tâm | K44KTDN-B1-HUE | 20/08/1985 | Nữ | TT-Huế | Kế toán |
36 | 36 | V036 | B2.2 | 10HUE4054084 | Phan Thị | Thảo | K44KTDN-B1-HUE | 25/05/1981 | Nữ | Nghệ An | Kế toán |
37 | 37 | V037 | B2.2 | 11HUE4058018 | Lê Hữu Tuấn | Duy | K45KTDN B2 HUE | 03/03/1984 | Nam | TT Huế | Kế toán |
38 | 38 | V038 | B2.2 | 11HUE4058100 | Dương Văn Anh | Tuấn | K45KTDN B2 HUE | 06/02/1988 | Nam | TT Huế | Kế toán |
39 | 39 | V039 | B2.2 | 12HUE4058027 | Nguyễn Thanh | Lâm | K46Kế toán B2 HUE | 04/06/1989 | Nam | TT.Huế | Kế toán |
| | | | | | | | | | | |
40 | 1 | V040 | B3.4 | 11HUE4024001 | Nguyễn Văn | An | K45 QTKD B1 HUE | 03/07/1969 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
41 | 2 | V041 | B3.4 | 11HUE4024002 | Phan Việt | Anh | K45 QTKD B1 HUE | 13/12/1989 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
42 | 3 | V042 | B3.4 | 11HUE4024004 | Võ Văn | Bình | K45 QTKD B1 HUE | 20/05/1985 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
43 | 4 | V043 | B3.4 | 11HUE4024007 | Hồ Xuân | Cường | K45 QTKD B1 HUE | 25/06/1986 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
44 | 5 | V044 | B3.4 | 11HUE4024016 | Đặng Thanh | Hải | K45 QTKD B1 HUE | 01/01/1985 | Nam | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
45 | 6 | V045 | B3.4 | 11HUE4024015 | Nguyễn Nam | Hải | K45 QTKD B1 HUE | 25/10/1983 | Nam | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
46 | 7 | V046 | B3.4 | 11HUE4024019 | Tôn Nữ Ngọc | Hảo | K45 QTKD B1 HUE | 04/11/1985 | Nữ | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
47 | 8 | V047 | B3.4 | 11HUE4024021 | Đinh Văn | Hoàn | K45 QTKD B1 HUE | 03/09/1980 | Nam | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
48 | 9 | V048 | B3.4 | 11HUE4024022 | Đặng Nguyên | Hoàng | K45 QTKD B1 HUE | 06/03/1991 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
49 | 10 | V049 | B3.4 | 11HUE4024031 | Nguyễn Thanh | Lợi | K45 QTKD B1 HUE | 15/03/1990 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
50 | 11 | V050 | B3.4 | 11HUE4024033 | Trà Cát | Minh | K45 QTKD B1 HUE | 28/07/1984 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
51 | 12 | V051 | B3.4 | 11HUE4024036 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | K45 QTKD B1 HUE | 16/03/1985 | Nữ | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
52 | 13 | V052 | B3.4 | 11HUE4024041 | Trần Quốc | Nhật | K45 QTKD B1 HUE | 06/06/1991 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
53 | 14 | V053 | B3.4 | 11HUE4024042 | Trương Thị Quỳnh | Nhung | K45 QTKD B1 HUE | 01/09/1988 | Nữ | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
54 | 15 | V054 | B3.4 | 11HUE4024045 | Ngô Quý | Phú | K45 QTKD B1 HUE | 23/09/1981 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
55 | 16 | V055 | B3.4 | 11HUE4024048 | Nguyễn Thanh Nguyên | Phương | K45 QTKD B1 HUE | 21/04/1986 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
56 | 17 | V056 | B3.4 | 11HUE4024055 | Hoàng Cao | Sâm | K45 QTKD B1 HUE | 04/05/1987 | Nam | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
57 | 18 | V057 | B3.4 | 11HUE4024060 | Nguyễn Thế | Tân | K45 QTKD B1 HUE | 12/12/1989 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
58 | 19 | V058 | B3.4 | 11HUE4024067 | Hoàng Đình | Thành | K45 QTKD B1 HUE | 15/05/1991 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
59 | 20 | V059 | B3.4 | 11HUE4024061 | Hồ Đình | Thắng | K45 QTKD B1 HUE | 13/09/1984 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
60 | 21 | V060 | B3.4 | 11HUE4024063 | Nguyễn Đình | Thắng | K45 QTKD B1 HUE | 22/08/1987 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
61 | 22 | V061 | B3.4 | 11HUE4024073 | Nguyễn Hữu | Thuần | K45 QTKD B1 HUE | 14/01/1986 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
62 | 23 | V062 | B3.4 | 11HUE4024074 | Tăng Thị Hoài | Thương | K45 QTKD B1 HUE | 27/11/1987 | Nữ | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
63 | 24 | V063 | B3.4 | 11HUE4024077 | Phạm Văn | Tiến | K45 QTKD B1 HUE | 20/08/1984 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
64 | 25 | V064 | B3.4 | 11HUE4024079 | Hồ Đắc | Trọng | K45 QTKD B1 HUE | 15/07/1983 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
65 | 26 | V065 | B3.4 | 11HUE4024086 | Trương Thụy Minh | Vân | K45 QTKD B1 HUE | 26/09/1988 | Nữ | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
66 | 27 | V066 | B3.4 | 09HUE4074055 | Lê Viết | Thông | K43TCNH-B1-HUE | 12/04/1988 | Nam | TT-Huế | Tài chính - Ngân hàng |
67 | 28 | V067 | B3.4 | 10HUE4078062 | Nguyễn Thị Hảo | Trân | K44TCNH-B2-HUE | 14/06/1987 | Nữ | Quảng Nam | Tài chính - Ngân hàng |
| | | | | | | | | | | |
68 | 1 | V068 | B2.4 | 13HUE4052001 | Lê Xuân | Ái | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 31/05/1984 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
69 | 2 | V069 | B2.4 | 13HUE4052002 | Nguyễn Thị Xuân | An | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 04/02/1985 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
70 | 3 | V070 | B2.4 | 13HUE4052004 | Nguyễn Thị Lan | Anh | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 11/10/1991 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
71 | 4 | V071 | B2.4 | 13HUE4052003 | Nguyễn Vũ Phương | Anh | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 03/10/1988 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
72 | 5 | V072 | B2.4 | 13HUE4052006 | Nguyễn Thị | Ánh | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 08/12/1989 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
73 | 6 | V073 | B2.4 | 13HUE4052008 | Võ Trần Như | Bình | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 06/08/1991 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
74 | 7 | V074 | B2.4 | 13HUE4052011 | Lê Duy | Dũng | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 01/01/1975 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
75 | 8 | V075 | B2.4 | 13HUE4052014 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 01/11/1987 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
76 | 9 | V076 | B2.4 | 13HUE4052015 | Lê Thị Thu | Hiền | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 19/10/1984 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
77 | 10 | V077 | B2.4 | 13HUE4052021 | Hồ Khắc Đăng | Khoa | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 23/02/1979 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
78 | 11 | V078 | B2.4 | 13HUE4052020 | Nguyễn Đăng | Khoa | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 29/04/1985 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
79 | 12 | V079 | B2.4 | 13HUE4052023 | Cái Thị Hồng | Lan | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 18/11/1987 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
80 | 13 | V080 | B2.4 | 13HUE4052022 | Trần Hoài | Lâm | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 23/02/1976 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
81 | 14 | V081 | B2.4 | 13HUE4052024 | Trần Xuân | Liêm | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 13/03/1987 | Nam | Quảng Trị | Kế toán |
82 | 15 | V082 | B2.4 | 13HUE4052025 | Võ Thị | Liễu | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 20/12/1989 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
83 | 16 | V083 | B2.4 | 13HUE4052028 | Thái Thị Tuyết | Mai | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 17/06/1987 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
84 | 17 | V084 | B2.4 | 13HUE4052030 | Lê Thị Hồng | Ngân | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 30/07/1989 | Nữ | Quảng Bình | Kế toán |
85 | 18 | V085 | B2.4 | 13HUE4052034 | Ma Thị Ái | Nhi | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 03/07/1991 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
86 | 19 | V086 | B2.4 | 13HUE4052033 | Ngô Thị Uyển | Nhi | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 06/09/1990 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
87 | 20 | V087 | B2.4 | 13HUE4052036 | Dương Trương | Phi | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 19/07/1990 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
88 | 21 | V088 | B2.4 | 13HUE4052037 | Mai Quốc | Phước | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 02/10/1986 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
89 | 22 | V089 | B2.4 | 13HUE4052039 | Nguyễn Thị Diễm | Phương | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 18/05/1990 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
90 | 23 | V090 | B2.4 | 13HUE4052038 | Võ Thị Lan | Phương | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 10/08/1989 | Nữ | Quảng Bình | Kế toán |
91 | 24 | V091 | B2.4 | 13HUE4052041 | Nguyễn Duy | Sơn | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 21/06/1990 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
92 | 25 | V092 | B2.4 | 13HUE4052042 | Nguyễn Thanh | Sơn | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 15/02/1983 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
93 | 26 | V093 | B2.4 | 13HUE4052046 | Mai Thị Thu | Thảo | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 24/02/1990 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
94 | 27 | V094 | B2.4 | 13HUE4052045 | Phan Đặng Thu | Thảo | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 14/05/1990 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
95 | 28 | V095 | B2.4 | 13HUE4052047 | Nguyễn Thị Nguyên | Thu | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 05/05/1978 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
96 | 29 | V096 | B2.4 | 13HUE4052049 | Nguyễn Hoàng Thanh | Thúy | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 15/07/1990 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
97 | 30 | V097 | B2.4 | 13HUE4052050 | Nguyễn Thị Thu | Thúy | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 24/07/1984 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
98 | 31 | V098 | B2.4 | 13HUE4052051 | Nguyễn Thị Xuân | Tiên | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 21/07/1991 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
99 | 32 | V099 | B2.4 | 13HUE4052053 | Hồ Quý Đoan | Trang | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 16/05/1982 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
100 | 33 | V100 | B2.4 | 13HUE4052054 | Nguyễn Thị Thu | Trang | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 27/04/1988 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
101 | 34 | V101 | B2.4 | 13HUE4052052 | Trần Thị Huyền | Trang | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 19/08/1989 | Nữ | Quảng Bình | Kế toán |
102 | 35 | V102 | B2.4 | 13HUE4022038 | Trần Trương Anh | Tú | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 10/09/1991 | Nam | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
103 | 36 | V103 | B2.4 | 13HUE4052055 | Nguyễn Xuân Cát | Tường | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 02/01/1990 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
104 | 37 | V104 | B2.4 | 13HUE4052058 | Lê Thị Kim | Vui | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 15/09/1988 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
105 | 38 | V105 | B2.4 | 13HUE4052059 | Chế Thị Bạch | Yến | K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ | 18/04/1984 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
| | | | | | | | | | | |
106 | 1 | V106 | B3.5 | 13HUE4022002 | Nguyễn Hoàng | Anh | K47 QTKD-B2-HUẾ | 22/05/1989 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
107 | 2 | V107 | B3.5 | 13HUE4022004 | Lê Thanh | Bình | K47 QTKD-B2-HUẾ | 09/10/1986 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
108 | 3 | V108 | B3.5 | 13HUE4022005 | Trần Văn | Châu | K47 QTKD-B2-HUẾ | 10/12/1978 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
109 | 4 | V109 | B3.5 | 13HUE4022008 | Nguyễn Quốc | Cường | K47 QTKD-B2-HUẾ | 15/06/1988 | Nam | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
110 | 5 | V110 | B3.5 | 13HUE4022007 | Phạm Ngọc | Cường | K47 QTKD-B2-HUẾ | 18/09/1983 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
111 | 6 | V111 | B3.5 | 13HUE4022009 | Lê Hữu | Hà | K47 QTKD-B2-HUẾ | 08/03/1979 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
112 | 7 | V112 | B3.5 | 13HUE4022010 | Ngô Thái | Hà | K47 QTKD-B2-HUẾ | 20/02/1989 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
113 | 8 | V113 | B3.5 | 13HUE4022013 | Hoàng | Hải | K47 QTKD-B2-HUẾ | 11/06/1975 | Nam | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
114 | 9 | V114 | B3.5 | 13HUE4022014 | Hồ Đức | Hiếu | K47 QTKD-B2-HUẾ | 02/11/1989 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
115 | 10 | V115 | B3.5 | 13HUE4022016 | Trần Văn | Hùng | K47 QTKD-B2-HUẾ | 23/10/1991 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
116 | 11 | V116 | B3.5 | 13HUE4022019 | Lê Khánh | Hưng | K47 QTKD-B2-HUẾ | 22/02/1983 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
117 | 12 | V117 | B3.5 | 13HUE4022021 | Trương Thị Thu | Hương | K47 QTKD-B2-HUẾ | 18/02/1981 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
118 | 13 | V118 | B3.5 | 13HUE4022027 | Lê Tiến | Lợi | K47 QTKD-B2-HUẾ | 10/05/1983 | Nam | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
119 | 14 | V119 | B3.5 | 13HUE4022029 | Lý Nhật | Minh | K47 QTKD-B2-HUẾ | 12/06/1990 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
120 | 15 | V120 | B3.5 | 13HUE4022028 | Nguyễn Thái | Minh | K47 QTKD-B2-HUẾ | 01/02/1976 | Nam | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
121 | 16 | V121 | B3.5 | 13HUE4022030 | Nguyễn Hữu Thành | Nam | K47 QTKD-B2-HUẾ | 29/10/1988 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
122 | 17 | V122 | B3.5 | 13HUE4022032 | Hoàng Thị Mỹ | Nhung | K47 QTKD-B2-HUẾ | 05/09/1979 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
123 | 18 | V123 | B3.5 | 13HUE4022034 | Hồ Đăng | Thắng | K47 QTKD-B2-HUẾ | 30/12/1990 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
124 | 19 | V124 | B3.5 | 13HUE4022035 | Trần Văn | Thọ | K47 QTKD-B2-HUẾ | 25/09/1980 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
125 | 20 | V125 | B3.5 | 09HUE4024134 | Hồng Thúy | Vy | K43A.QTKD-B1-HUE | 22/07/1984 | Nữ | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
126 | 21 | V126 | B3.5 | 09HUE4024143 | Hoàng Minh | Tuấn | K43B.QTKD-B1-HUE | 17/08/1987 | Nam | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
127 | 22 | V127 | B3.5 | 10HUE4024079 | Hoàng Vĩnh | Nguyên | K44A QTKD-B1-HUE | 05/09/1988 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
128 | 23 | V128 | B3.5 | 10HUE4024083 | Tô Huỳnh | Nhân | K44A QTKD-B1-HUE | 01/01/1987 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
129 | 24 | V129 | B3.5 | 10HUE4024121 | Nguyễn Thành | Tín | K44A QTKD-B1-HUE | 05/02/1985 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
130 | 25 | V130 | B3.5 | 10HUE4024159 | Trương Văn Minh | Toàn | K44A QTKD-B1-HUE | 07/11/1985 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
131 | 26 | V131 | B3.5 | 10HUE4024077 | Nguyễn Xuân | Nam | K44B QTKD-B1-HUE | 13/07/1977 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
132 | 27 | V132 | B3.5 | 08HUE4024125 | Phan Viết | Tài | K44B QTKD-B1-HUE | 30/04/1981 | Nam | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
133 | 28 | V133 | B3.5 | 10HUE4024128 | Nguyễn Đắc | Tuấn | K44B QTKD-B1-HUE | 10/11/1984 | Nam | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
134 | 29 | V134 | B3.5 | 10HUE4024133 | Phạm | Tuấn | K44B QTKD-B1-HUE | 06/02/1985 | Nam | TT-Huế | Quản trị kinh doanh |
135 | 30 | V135 | B3.5 | 11HUE4028002 | Nguyễn Phương | An | K45QTKD B2 HUE | 02/05/1985 | Nam | TT Huế | Quản trị kinh doanh |
136 | 31 | V136 | B3.5 | 12HUE4028055 | Võ Thị Thúy | Nhi | K46QTKD B2 HUE | 11/07/1988 | Nữ | TT.Huế | Quản trị kinh doanh |
137 | 32 | V137 | B3.5 | 12HUE4028067 | Nguyễn Trường | Sơn | K46QTKD B2 HUE | 02/12/1981 | Nam | TT.Huế | Quản trị kinh doanh |