STT
|
Môn học
|
Phòng học cũ
|
Phòng chuyển đến
|
1
|
Kinh tế vi mô 1 (N4) (Nguyễn Lê Hiệp)
|
A1.2
|
A2.1
|
2
|
Kinh tế vi mô 1 (N5) (Nguyễn Thị Minh Hiền)
|
A1.3
|
A4.1
|
3
|
Kinh tế vĩ mô 1 (N2)
(Trần Thị Giang)
|
A1.3
|
A1.1
|
4
|
Kinh tế vĩ mô 1 (N6) (Lê Sỹ Hùng)
|
A1.2
|
B1.1
|
5
|
Kế toán tài chính 1 (N1) (Nguyễn Quang Huy)
|
A1.2
|
A4.1
|
6
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán (N4)
(Ngô Sỹ Hùng)
|
A1.5
|
A3.1
|
7
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lenin 1 (N1) (Nguyễn Hữu Lợi)
|
A1.1
|
A1.3
|
8
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lenin 1 (N3) (Nguyễn Hữu Lợi)
|
A4.1
|
A1.3
|
9
|
Tin học đại cương (N1) (Mai
Thu Giang)
|
A3.3
|
B5.5 (PM)
|
10
|
Toán cao cấp 1 (N4) (Phan Văn Xưng)
|
A1.4
|
A1.1
|
11
|
Toán cao cấp 2 (N2) (Trần Thị Khánh Linh)
|
A3.1
|
A1.5
|