THÔNG BÁO (V/v danh sách sinh viên dự thi tốt nghiệp ngày 12/06/2016) (10/06/2016)
.
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 12/06/2016
STT |
TT |
Số BD |
Phòng thi |
Mã sinh viên |
Họ và |
Tên |
Lớp |
Ngày sinh |
Phái |
Nơi sinh |
Ngành dự thi
Tốt nghiệp |
1 |
1 |
V001 |
B2.2 |
11HUE4054001 |
Võ
Thị Hoàng |
Anh |
K45
KTDN B1 HUE |
28/10/1989 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
2 |
2 |
V002 |
B2.2 |
11HUE4054002 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
Bích |
K45
KTDN B1 HUE |
22/08/1986 |
Nữ |
Quảng
Bình |
Kế
toán |
3 |
3 |
V003 |
B2.2 |
11HUE4054004 |
Lê
Nguyễn Thụy |
Châu |
K45
KTDN B1 HUE |
10/11/1981 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
4 |
4 |
V004 |
B2.2 |
11HUE4054005 |
Võ
Thị Bích |
Chi |
K45
KTDN B1 HUE |
05/10/1988 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
5 |
5 |
V005 |
B2.2 |
11HUE4054006 |
Nguyễn
Kiên |
Cường |
K45
KTDN B1 HUE |
26/01/1989 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
6 |
6 |
V006 |
B2.2 |
11HUE4054007 |
Nguyễn
Viết |
Cường |
K45
KTDN B1 HUE |
16/09/1991 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
7 |
7 |
V007 |
B2.2 |
11HUE4054013 |
Nguyễn
Thị |
Dịu |
K45
KTDN B1 HUE |
01/10/1993 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
8 |
8 |
V008 |
B2.2 |
11HUE4054016 |
Lê
Thị Mỹ |
Dung |
K45
KTDN B1 HUE |
11/12/1990 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
9 |
9 |
V009 |
B2.2 |
11HUE4054009 |
Hoàng
Phước |
Đạt |
K45
KTDN B1 HUE |
25/04/1993 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
10 |
10 |
V010 |
B2.2 |
11HUE4054010 |
Lê
Thành |
Đạt |
K45
KTDN B1 HUE |
09/10/1993 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
11 |
11 |
V011 |
B2.2 |
11HUE4054012 |
Võ
Văn |
Điệp |
K45
KTDN B1 HUE |
20/10/1985 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
12 |
12 |
V012 |
B2.2 |
11HUE4054015 |
Trần
Ân |
Đức |
K45
KTDN B1 HUE |
21/09/1987 |
Nam |
Quảng
Bình |
Kế
toán |
13 |
13 |
V013 |
B2.2 |
11HUE4054020 |
Nguyễn
Bá |
Hiệp |
K45
KTDN B1 HUE |
26/06/1990 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
14 |
14 |
V014 |
B2.2 |
11HUE4054024 |
Lê
Thanh |
Hùng |
K45
KTDN B1 HUE |
13/03/1987 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
15 |
15 |
V015 |
B2.2 |
11HUE4054029 |
Hoàng
Thị |
Là |
K45
KTDN B1 HUE |
10/04/1991 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
16 |
16 |
V016 |
B2.2 |
11HUE4054030 |
Nguyễn
Thị |
Lan |
K45
KTDN B1 HUE |
16/10/1982 |
Nữ |
Quảng
Bình |
Kế
toán |
17 |
17 |
V017 |
B2.2 |
11HUE4054036 |
Trần
Hiếu Vũ |
Long |
K45
KTDN B1 HUE |
04/02/1988 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
18 |
18 |
V018 |
B2.2 |
11HUE4054038 |
Lê
Quang |
Minh |
K45
KTDN B1 HUE |
23/09/1987 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
19 |
19 |
V019 |
B2.2 |
11HUE4054039 |
Nguyễn
Nhật |
Nam |
K45
KTDN B1 HUE |
23/05/1993 |
Nam |
Quảng
Trị |
Kế
toán |
20 |
20 |
V020 |
B2.2 |
11HUE4054044 |
Phan
Thị Bích |
Nhị |
K45
KTDN B1 HUE |
01/06/1985 |
Nữ |
Quảng
Nam |
Kế
toán |
21 |
21 |
V021 |
B2.2 |
11HUE4054048 |
Phạm
Hoài |
Phương |
K45
KTDN B1 HUE |
15/01/1993 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
22 |
22 |
V022 |
B2.2 |
11HUE4054051 |
Phạm
Thị Minh |
Phương |
K45
KTDN B1 HUE |
09/07/1990 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
23 |
23 |
V023 |
B2.2 |
11HUE4054052 |
Nguyễn
Thị |
Phượng |
K45
KTDN B1 HUE |
04/01/1988 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
24 |
24 |
V024 |
B2.2 |
09HUE4054086 |
Cao
Ngọc |
Quang |
K45
KTDN B1 HUE |
10/12/1984 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
25 |
25 |
V025 |
B2.2 |
11HUE4054054 |
Nguyễn
Nhật |
Sang |
K45
KTDN B1 HUE |
13/03/1990 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
26 |
26 |
V026 |
B2.2 |
11HUE4054057 |
Ngô
Đức |
Thành |
K45
KTDN B1 HUE |
29/03/1983 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
27 |
27 |
V027 |
B2.2 |
11HUE4054059 |
Lê
Phương |
Thu |
K45
KTDN B1 HUE |
05/09/1989 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
28 |
28 |
V028 |
B2.2 |
11HUE4054060 |
Lê
Ngọc Nhật |
Thư |
K45
KTDN B1 HUE |
09/09/1990 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
29 |
29 |
V029 |
B2.2 |
11HUE4024081 |
Nguyễn
Hữu |
Trung |
K45
KTDN B1 HUE |
26/10/1989 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
30 |
30 |
V030 |
B2.2 |
11HUE4054063 |
Nguyễn
Đăng Anh |
Tú |
K45
KTDN B1 HUE |
21/09/1991 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
31 |
31 |
V031 |
B2.2 |
11HUE4054068 |
Lê
Quang |
Tuấn |
K45
KTDN B1 HUE |
25/04/1986 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
32 |
32 |
V032 |
B2.2 |
11HUE4054067 |
Lê
Xuân Anh |
Tuấn |
K45
KTDN B1 HUE |
19/01/1990 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
33 |
33 |
V033 |
B2.2 |
11HUE4054070 |
Nguyễn
Hữu Hoàng |
Uyên |
K45
KTDN B1 HUE |
25/07/1988 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
34 |
34 |
V034 |
B2.2 |
10HUE4054058 |
Hoàng
Minh |
Nhật |
K44KTDN-B1-HUE |
08/01/1988 |
Nam |
TT-Huế |
Kế
toán |
35 |
35 |
V035 |
B2.2 |
10HUE4054078 |
Hồ
Thị Minh |
Tâm |
K44KTDN-B1-HUE |
20/08/1985 |
Nữ |
TT-Huế |
Kế
toán |
36 |
36 |
V036 |
B2.2 |
10HUE4054084 |
Phan
Thị |
Thảo |
K44KTDN-B1-HUE |
25/05/1981 |
Nữ |
Nghệ
An |
Kế
toán |
37 |
37 |
V037 |
B2.2 |
11HUE4058018 |
Lê
Hữu Tuấn |
Duy |
K45KTDN
B2 HUE |
03/03/1984 |
Nam |
TT
Huế |
Kế
toán |
38 |
38 |
V038 |
B2.2 |
11HUE4058100 |
Dương
Văn Anh |
Tuấn |
K45KTDN
B2 HUE |
06/02/1988 |
Nam |
TT
Huế |
Kế
toán |
39 |
39 |
V039 |
B2.2 |
12HUE4058027 |
Nguyễn
Thanh |
Lâm |
K46Kế
toán B2 HUE |
04/06/1989 |
Nam |
TT.Huế |
Kế
toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
1 |
V040 |
B3.4 |
11HUE4024001 |
Nguyễn
Văn |
An |
K45
QTKD B1 HUE |
03/07/1969 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
41 |
2 |
V041 |
B3.4 |
11HUE4024002 |
Phan
Việt |
Anh |
K45
QTKD B1 HUE |
13/12/1989 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
42 |
3 |
V042 |
B3.4 |
11HUE4024004 |
Võ
Văn |
Bình |
K45
QTKD B1 HUE |
20/05/1985 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
43 |
4 |
V043 |
B3.4 |
11HUE4024007 |
Hồ
Xuân |
Cường |
K45
QTKD B1 HUE |
25/06/1986 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
44 |
5 |
V044 |
B3.4 |
11HUE4024016 |
Đặng
Thanh |
Hải |
K45
QTKD B1 HUE |
01/01/1985 |
Nam |
Quảng
Bình |
Quản
trị kinh doanh |
45 |
6 |
V045 |
B3.4 |
11HUE4024015 |
Nguyễn
Nam |
Hải |
K45
QTKD B1 HUE |
25/10/1983 |
Nam |
Nghệ
An |
Quản
trị kinh doanh |
46 |
7 |
V046 |
B3.4 |
11HUE4024019 |
Tôn
Nữ Ngọc |
Hảo |
K45
QTKD B1 HUE |
04/11/1985 |
Nữ |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
47 |
8 |
V047 |
B3.4 |
11HUE4024021 |
Đinh
Văn |
Hoàn |
K45
QTKD B1 HUE |
03/09/1980 |
Nam |
Thanh
Hóa |
Quản
trị kinh doanh |
48 |
9 |
V048 |
B3.4 |
11HUE4024022 |
Đặng
Nguyên |
Hoàng |
K45
QTKD B1 HUE |
06/03/1991 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
49 |
10 |
V049 |
B3.4 |
11HUE4024031 |
Nguyễn
Thanh |
Lợi |
K45
QTKD B1 HUE |
15/03/1990 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
50 |
11 |
V050 |
B3.4 |
11HUE4024033 |
Trà
Cát |
Minh |
K45
QTKD B1 HUE |
28/07/1984 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
51 |
12 |
V051 |
B3.4 |
11HUE4024036 |
Nguyễn
Thị Kim |
Ngân |
K45
QTKD B1 HUE |
16/03/1985 |
Nữ |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
52 |
13 |
V052 |
B3.4 |
11HUE4024041 |
Trần
Quốc |
Nhật |
K45
QTKD B1 HUE |
06/06/1991 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
53 |
14 |
V053 |
B3.4 |
11HUE4024042 |
Trương
Thị Quỳnh |
Nhung |
K45
QTKD B1 HUE |
01/09/1988 |
Nữ |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
54 |
15 |
V054 |
B3.4 |
11HUE4024045 |
Ngô
Quý |
Phú |
K45
QTKD B1 HUE |
23/09/1981 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
55 |
16 |
V055 |
B3.4 |
11HUE4024048 |
Nguyễn
Thanh Nguyên |
Phương |
K45
QTKD B1 HUE |
21/04/1986 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
56 |
17 |
V056 |
B3.4 |
11HUE4024055 |
Hoàng
Cao |
Sâm |
K45
QTKD B1 HUE |
04/05/1987 |
Nam |
Quảng
Bình |
Quản
trị kinh doanh |
57 |
18 |
V057 |
B3.4 |
11HUE4024060 |
Nguyễn
Thế |
Tân |
K45
QTKD B1 HUE |
12/12/1989 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
58 |
19 |
V058 |
B3.4 |
11HUE4024067 |
Hoàng
Đình |
Thành |
K45
QTKD B1 HUE |
15/05/1991 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
59 |
20 |
V059 |
B3.4 |
11HUE4024061 |
Hồ
Đình |
Thắng |
K45
QTKD B1 HUE |
13/09/1984 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
60 |
21 |
V060 |
B3.4 |
11HUE4024063 |
Nguyễn
Đình |
Thắng |
K45
QTKD B1 HUE |
22/08/1987 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
61 |
22 |
V061 |
B3.4 |
11HUE4024073 |
Nguyễn
Hữu |
Thuần |
K45
QTKD B1 HUE |
14/01/1986 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
62 |
23 |
V062 |
B3.4 |
11HUE4024074 |
Tăng
Thị Hoài |
Thương |
K45
QTKD B1 HUE |
27/11/1987 |
Nữ |
Quảng
Nam |
Quản
trị kinh doanh |
63 |
24 |
V063 |
B3.4 |
11HUE4024077 |
Phạm
Văn |
Tiến |
K45
QTKD B1 HUE |
20/08/1984 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
64 |
25 |
V064 |
B3.4 |
11HUE4024079 |
Hồ
Đắc |
Trọng |
K45
QTKD B1 HUE |
15/07/1983 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
65 |
26 |
V065 |
B3.4 |
11HUE4024086 |
Trương
Thụy Minh |
Vân |
K45
QTKD B1 HUE |
26/09/1988 |
Nữ |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
66 |
27 |
V066 |
B3.4 |
09HUE4074055 |
Lê
Viết |
Thông |
K43TCNH-B1-HUE |
12/04/1988 |
Nam |
TT-Huế |
Tài
chính - Ngân hàng |
67 |
28 |
V067 |
B3.4 |
10HUE4078062 |
Nguyễn
Thị Hảo |
Trân |
K44TCNH-B2-HUE |
14/06/1987 |
Nữ |
Quảng
Nam |
Tài
chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
68 |
1 |
V068 |
B2.4 |
13HUE4052001 |
Lê
Xuân |
Ái |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
31/05/1984 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
69 |
2 |
V069 |
B2.4 |
13HUE4052002 |
Nguyễn
Thị Xuân |
An |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
04/02/1985 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
70 |
3 |
V070 |
B2.4 |
13HUE4052004 |
Nguyễn
Thị Lan |
Anh |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
11/10/1991 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
71 |
4 |
V071 |
B2.4 |
13HUE4052003 |
Nguyễn
Vũ Phương |
Anh |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
03/10/1988 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
72 |
5 |
V072 |
B2.4 |
13HUE4052006 |
Nguyễn
Thị |
Ánh |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
08/12/1989 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
73 |
6 |
V073 |
B2.4 |
13HUE4052008 |
Võ
Trần Như |
Bình |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
06/08/1991 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
74 |
7 |
V074 |
B2.4 |
13HUE4052011 |
Lê
Duy |
Dũng |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
01/01/1975 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
75 |
8 |
V075 |
B2.4 |
13HUE4052014 |
Nguyễn
Thị Mỹ |
Hạnh |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
01/11/1987 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
76 |
9 |
V076 |
B2.4 |
13HUE4052015 |
Lê
Thị Thu |
Hiền |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
19/10/1984 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
77 |
10 |
V077 |
B2.4 |
13HUE4052021 |
Hồ
Khắc Đăng |
Khoa |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
23/02/1979 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
78 |
11 |
V078 |
B2.4 |
13HUE4052020 |
Nguyễn
Đăng |
Khoa |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
29/04/1985 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
79 |
12 |
V079 |
B2.4 |
13HUE4052023 |
Cái
Thị Hồng |
Lan |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
18/11/1987 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
80 |
13 |
V080 |
B2.4 |
13HUE4052022 |
Trần
Hoài |
Lâm |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
23/02/1976 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
81 |
14 |
V081 |
B2.4 |
13HUE4052024 |
Trần
Xuân |
Liêm |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
13/03/1987 |
Nam |
Quảng
Trị |
Kế
toán |
82 |
15 |
V082 |
B2.4 |
13HUE4052025 |
Võ
Thị |
Liễu |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
20/12/1989 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
83 |
16 |
V083 |
B2.4 |
13HUE4052028 |
Thái
Thị Tuyết |
Mai |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
17/06/1987 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
84 |
17 |
V084 |
B2.4 |
13HUE4052030 |
Lê
Thị Hồng |
Ngân |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
30/07/1989 |
Nữ |
Quảng
Bình |
Kế
toán |
85 |
18 |
V085 |
B2.4 |
13HUE4052034 |
Ma
Thị Ái |
Nhi |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
03/07/1991 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
86 |
19 |
V086 |
B2.4 |
13HUE4052033 |
Ngô
Thị Uyển |
Nhi |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
06/09/1990 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
87 |
20 |
V087 |
B2.4 |
13HUE4052036 |
Dương
Trương |
Phi |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
19/07/1990 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
88 |
21 |
V088 |
B2.4 |
13HUE4052037 |
Mai
Quốc |
Phước |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
02/10/1986 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
89 |
22 |
V089 |
B2.4 |
13HUE4052039 |
Nguyễn
Thị Diễm |
Phương |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
18/05/1990 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
90 |
23 |
V090 |
B2.4 |
13HUE4052038 |
Võ
Thị Lan |
Phương |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
10/08/1989 |
Nữ |
Quảng
Bình |
Kế
toán |
91 |
24 |
V091 |
B2.4 |
13HUE4052041 |
Nguyễn
Duy |
Sơn |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
21/06/1990 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
92 |
25 |
V092 |
B2.4 |
13HUE4052042 |
Nguyễn
Thanh |
Sơn |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
15/02/1983 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
93 |
26 |
V093 |
B2.4 |
13HUE4052046 |
Mai
Thị Thu |
Thảo |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
24/02/1990 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
94 |
27 |
V094 |
B2.4 |
13HUE4052045 |
Phan
Đặng Thu |
Thảo |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
14/05/1990 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
95 |
28 |
V095 |
B2.4 |
13HUE4052047 |
Nguyễn
Thị Nguyên |
Thu |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
05/05/1978 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
96 |
29 |
V096 |
B2.4 |
13HUE4052049 |
Nguyễn
Hoàng Thanh |
Thúy |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
15/07/1990 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
97 |
30 |
V097 |
B2.4 |
13HUE4052050 |
Nguyễn
Thị Thu |
Thúy |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
24/07/1984 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
98 |
31 |
V098 |
B2.4 |
13HUE4052051 |
Nguyễn
Thị Xuân |
Tiên |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
21/07/1991 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
99 |
32 |
V099 |
B2.4 |
13HUE4052053 |
Hồ
Quý Đoan |
Trang |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
16/05/1982 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
100 |
33 |
V100 |
B2.4 |
13HUE4052054 |
Nguyễn
Thị Thu |
Trang |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
27/04/1988 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
101 |
34 |
V101 |
B2.4 |
13HUE4052052 |
Trần
Thị Huyền |
Trang |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
19/08/1989 |
Nữ |
Quảng
Bình |
Kế
toán |
102 |
35 |
V102 |
B2.4 |
13HUE4022038 |
Trần
Trương Anh |
Tú |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
10/09/1991 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
103 |
36 |
V103 |
B2.4 |
13HUE4052055 |
Nguyễn
Xuân Cát |
Tường |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
02/01/1990 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
104 |
37 |
V104 |
B2.4 |
13HUE4052058 |
Lê
Thị Kim |
Vui |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
15/09/1988 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
105 |
38 |
V105 |
B2.4 |
13HUE4052059 |
Chế
Thị Bạch |
Yến |
K47
KẾ TOÁN-B2-HUẾ |
18/04/1984 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Kế
toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 |
1 |
V106 |
B3.5 |
13HUE4022002 |
Nguyễn
Hoàng |
Anh |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
22/05/1989 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
107 |
2 |
V107 |
B3.5 |
13HUE4022004 |
Lê
Thanh |
Bình |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
09/10/1986 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
108 |
3 |
V108 |
B3.5 |
13HUE4022005 |
Trần
Văn |
Châu |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
10/12/1978 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
109 |
4 |
V109 |
B3.5 |
13HUE4022008 |
Nguyễn
Quốc |
Cường |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
15/06/1988 |
Nam |
Quảng
Bình |
Quản
trị kinh doanh |
110 |
5 |
V110 |
B3.5 |
13HUE4022007 |
Phạm
Ngọc |
Cường |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
18/09/1983 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
111 |
6 |
V111 |
B3.5 |
13HUE4022009 |
Lê
Hữu |
Hà |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
08/03/1979 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
112 |
7 |
V112 |
B3.5 |
13HUE4022010 |
Ngô
Thái |
Hà |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
20/02/1989 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
113 |
8 |
V113 |
B3.5 |
13HUE4022013 |
Hoàng |
Hải |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
11/06/1975 |
Nam |
Hưng
Yên |
Quản
trị kinh doanh |
114 |
9 |
V114 |
B3.5 |
13HUE4022014 |
Hồ
Đức |
Hiếu |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
02/11/1989 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
115 |
10 |
V115 |
B3.5 |
13HUE4022016 |
Trần
Văn |
Hùng |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
23/10/1991 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
116 |
11 |
V116 |
B3.5 |
13HUE4022019 |
Lê
Khánh |
Hưng |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
22/02/1983 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
117 |
12 |
V117 |
B3.5 |
13HUE4022021 |
Trương
Thị Thu |
Hương |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
18/02/1981 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
118 |
13 |
V118 |
B3.5 |
13HUE4022027 |
Lê
Tiến |
Lợi |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
10/05/1983 |
Nam |
Quảng
Bình |
Quản
trị kinh doanh |
119 |
14 |
V119 |
B3.5 |
13HUE4022029 |
Lý
Nhật |
Minh |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
12/06/1990 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
120 |
15 |
V120 |
B3.5 |
13HUE4022028 |
Nguyễn
Thái |
Minh |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
01/02/1976 |
Nam |
Đà
Nẵng |
Quản
trị kinh doanh |
121 |
16 |
V121 |
B3.5 |
13HUE4022030 |
Nguyễn
Hữu Thành |
Nam |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
29/10/1988 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
122 |
17 |
V122 |
B3.5 |
13HUE4022032 |
Hoàng
Thị Mỹ |
Nhung |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
05/09/1979 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
123 |
18 |
V123 |
B3.5 |
13HUE4022034 |
Hồ
Đăng |
Thắng |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
30/12/1990 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
124 |
19 |
V124 |
B3.5 |
13HUE4022035 |
Trần
Văn |
Thọ |
K47
QTKD-B2-HUẾ |
25/09/1980 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
125 |
20 |
V125 |
B3.5 |
09HUE4024134 |
Hồng
Thúy |
Vy |
K43A.QTKD-B1-HUE |
22/07/1984 |
Nữ |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
126 |
21 |
V126 |
B3.5 |
09HUE4024143 |
Hoàng
Minh |
Tuấn |
K43B.QTKD-B1-HUE |
17/08/1987 |
Nam |
Thừa
Thiên Huế |
Quản
trị kinh doanh |
127 |
22 |
V127 |
B3.5 |
10HUE4024079 |
Hoàng
Vĩnh |
Nguyên |
K44A
QTKD-B1-HUE |
05/09/1988 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
128 |
23 |
V128 |
B3.5 |
10HUE4024083 |
Tô
Huỳnh |
Nhân |
K44A
QTKD-B1-HUE |
01/01/1987 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
129 |
24 |
V129 |
B3.5 |
10HUE4024121 |
Nguyễn
Thành |
Tín |
K44A
QTKD-B1-HUE |
05/02/1985 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
130 |
25 |
V130 |
B3.5 |
10HUE4024159 |
Trương
Văn Minh |
Toàn |
K44A
QTKD-B1-HUE |
07/11/1985 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
131 |
26 |
V131 |
B3.5 |
10HUE4024077 |
Nguyễn
Xuân |
Nam |
K44B
QTKD-B1-HUE |
13/07/1977 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
132 |
27 |
V132 |
B3.5 |
08HUE4024125 |
Phan
Viết |
Tài |
K44B
QTKD-B1-HUE |
30/04/1981 |
Nam |
Quảng
Trị |
Quản
trị kinh doanh |
133 |
28 |
V133 |
B3.5 |
10HUE4024128 |
Nguyễn
Đắc |
Tuấn |
K44B
QTKD-B1-HUE |
10/11/1984 |
Nam |
Quảng
Trị |
Quản
trị kinh doanh |
134 |
29 |
V134 |
B3.5 |
10HUE4024133 |
Phạm |
Tuấn |
K44B
QTKD-B1-HUE |
06/02/1985 |
Nam |
TT-Huế |
Quản
trị kinh doanh |
135 |
30 |
V135 |
B3.5 |
11HUE4028002 |
Nguyễn
Phương |
An |
K45QTKD
B2 HUE |
02/05/1985 |
Nam |
TT
Huế |
Quản
trị kinh doanh |
136 |
31 |
V136 |
B3.5 |
12HUE4028055 |
Võ
Thị Thúy |
Nhi |
K46QTKD
B2 HUE |
11/07/1988 |
Nữ |
TT.Huế |
Quản
trị kinh doanh |
137 |
32 |
V137 |
B3.5 |
12HUE4028067 |
Nguyễn
Trường |
Sơn |
K46QTKD
B2 HUE |
02/12/1981 |
Nam |
TT.Huế |
Quản
trị kinh doanh |