TT |
KHOA |
Số SV |
Học phần |
1 |
HTTTKT |
1 |
Cấu trúc dữ liệu và
giải thuật |
2 |
HTTTKT |
7 |
Hoạch định nguồn lực
doanh nghiệp (ERP) |
3 |
HTTTKT |
17 |
Kinh tế lượng |
4 |
HTTTKT |
7 |
Lập trình ứng dụng
trong quản lý |
5 |
HTTTKT |
7 |
Phát triển hệ thống
thông tin kinh tế |
6 |
KTKT |
2 |
Kế toán thuế |
7 |
KTPT |
1 |
Các phương pháp
nghiên cứu nông thôn |
8 |
KTPT |
14 |
Hệ thống nông nghiệp |
9 |
KTPT |
1 |
Kinh tế đầu tư |
10 |
KTPT |
1 |
Kinh tế môi trường |
11 |
KTPT |
21 |
Kinh tế nông nghiệp |
12 |
KTPT |
12 |
Kinh tế vi mô 1 |
13 |
KTPT |
1 |
Kinh tế vĩ mô 1 |
14 |
KTPT |
1 |
Kinh tế vi mô 2 |
15 |
KTPT |
13 |
Lập và quản lý dự án
phát triển nông thôn |
16 |
KTPT |
1 |
Phân tích lợi ích chi
phí |
17 |
KTPT |
1 |
Quản lý nhà nước về
kinh tế |
18 |
QTKD |
2 |
Chuyên đề tổng hợp
(QTKDTH) |
19 |
QTKD |
1 |
Đàm phán kinh doanh |
20 |
QTKD |
5 |
Kỹ thuật soạn thảo
văn bản |
21 |
QTKD |
2 |
Kỹ thuật thương lượng |
22 |
QTKD |
6 |
Marketing du lịch |
23 |
QTKD |
7 |
Marketing thương mại |
24 |
QTKD |
12 |
Nghiệp vụ thương mại
quốc tế |
25 |
QTKD |
5 |
Phương pháp nghiên
cứu trong kinh doanh |
26 |
QTKD |
6 |
Quản trị dịch vụ |
27 |
QTKD |
3 |
Quản trị doanh nghiệp
thương mại |