TT
|
Lớp học phần
|
Thứ - Ngày
|
Tiết
|
Phòng học
|
Phòng chuyển đến
|
1
|
Luật kinh tế (N07)
GV.Lê Thị Thìn
|
Thứ
4 – 11/04/2018
Thứ 7 – 14/04/2018
|
5
- 6
|
B2.4
|
B3.3
|
2
|
Luật kinh tế (N05)
GV.Phan Vĩnh Tuấn Anh
|
Thứ
7 – 14/04/2018
|
1
- 2
|
B2.4
|
B1.2
|
3
|
Luật kinh tế (N06)
GV.Phan Vĩnh Tuấn Anh
|
Thứ
7 – 14/04/2018
|
3 - 4
|
B2.4
|
B1.2
|
4
|
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (N01)
GV.Đào Thị Cẩm Nhung
|
Thứ
5 – 12/04/2018
|
1
- 2
|
B2.4
|
B1.1
|
5
|
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (N02)
GV.Đào Thị Cẩm Nhung
|
Thứ
5 – 12/04/2018
|
1
- 2
|
B2.4
|
B1.1
|
6
|
Kế hoạch kinh doanh (N01)
GV. Nguyễn Hải Yến
|
Thứ
5 – 12/04/2018
|
5
- 6
|
B2.4
|
B4.1
|
7
|
Kế hoạch kinh doanh (N02)
GV. Nguyễn Đức Kiên
|
Thứ
5 – 12/04/2018
|
7
- 8
|
B2.4
|
B4.1
|
8
|
Tâm lý học đại cương (N01)
GV. Nguyễn Bá Phu
|
Thứ
6 – 13/04/2018
|
1
- 2
|
B2.4
|
A2.1
|
9
|
Phân tích chính sách nông nghiệp (N02)
GV. Phan Văn Hòa
|
Thứ
6 – 13/04/2018
|
3 - 4
|
B2.4
|
A2.1
|
10
|
Xã hội học đại cương (N03)
GV. Lê Duy Mai Phương
|
Thứ
6 – 13/04/2018
|
5
- 6
|
B2.4
|
B5.3
|
11
|
Xã hội học đại cương (N04)
GV. Lê Duy Mai Phương
|
Thứ
6 – 13/04/2018
|
7
- 8
|
B2.4
|
B5.3
|
12
|
Quản trị chất lượng (N01)
GV. Nguyễn Hữu Thủy
|
Thứ
6 – 13/04/2018
|
9
- 10
|
B2.4
|
B3.5
|