Liên kết hữu ích

Thăm dò ý kiến

Chưa có bình chọn nào

Điều tra việc làm

Bạn đã có việc làm chưa?

BANGHAI

THÔNG BÁO (V/v danh sách sinh viên dự thi tốt nghiệp ngày 12/06/2016) (10/06/2016)
.

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 12/06/2016
STT TT Số BD Phòng thi Mã sinh viên Họ và Tên Lớp Ngày sinh Phái Nơi sinh Ngành dự thi Tốt nghiệp
1 1 V001 B2.2 11HUE4054001 Võ Thị Hoàng Anh K45 KTDN B1 HUE 28/10/1989 Nữ TT-Huế Kế toán
2 2 V002 B2.2 11HUE4054002 Nguyễn Thị Ngọc Bích K45 KTDN B1 HUE 22/08/1986 Nữ Quảng Bình Kế toán
3 3 V003 B2.2 11HUE4054004 Lê Nguyễn Thụy Châu K45 KTDN B1 HUE 10/11/1981 Nữ TT-Huế Kế toán
4 4 V004 B2.2 11HUE4054005 Võ Thị Bích Chi K45 KTDN B1 HUE 05/10/1988 Nữ TT-Huế Kế toán
5 5 V005 B2.2 11HUE4054006 Nguyễn Kiên Cường K45 KTDN B1 HUE 26/01/1989 Nam TT-Huế Kế toán
6 6 V006 B2.2 11HUE4054007 Nguyễn Viết Cường K45 KTDN B1 HUE 16/09/1991 Nam TT-Huế Kế toán
7 7 V007 B2.2 11HUE4054013 Nguyễn Thị Dịu K45 KTDN B1 HUE 01/10/1993 Nữ TT-Huế Kế toán
8 8 V008 B2.2 11HUE4054016 Lê Thị Mỹ Dung K45 KTDN B1 HUE 11/12/1990 Nữ TT-Huế Kế toán
9 9 V009 B2.2 11HUE4054009 Hoàng Phước Đạt K45 KTDN B1 HUE 25/04/1993 Nam TT-Huế Kế toán
10 10 V010 B2.2 11HUE4054010 Lê Thành Đạt K45 KTDN B1 HUE 09/10/1993 Nam TT-Huế Kế toán
11 11 V011 B2.2 11HUE4054012 Võ Văn Điệp K45 KTDN B1 HUE 20/10/1985 Nam TT-Huế Kế toán
12 12 V012 B2.2 11HUE4054015 Trần Ân Đức K45 KTDN B1 HUE 21/09/1987 Nam Quảng Bình Kế toán
13 13 V013 B2.2 11HUE4054020 Nguyễn Bá Hiệp K45 KTDN B1 HUE 26/06/1990 Nam TT-Huế Kế toán
14 14 V014 B2.2 11HUE4054024 Lê Thanh Hùng K45 KTDN B1 HUE 13/03/1987 Nam TT-Huế Kế toán
15 15 V015 B2.2 11HUE4054029 Hoàng Thị K45 KTDN B1 HUE 10/04/1991 Nữ TT-Huế Kế toán
16 16 V016 B2.2 11HUE4054030 Nguyễn Thị Lan K45 KTDN B1 HUE 16/10/1982 Nữ Quảng Bình Kế toán
17 17 V017 B2.2 11HUE4054036 Trần Hiếu Vũ Long K45 KTDN B1 HUE 04/02/1988 Nam TT-Huế Kế toán
18 18 V018 B2.2 11HUE4054038 Lê Quang Minh K45 KTDN B1 HUE 23/09/1987 Nam TT-Huế Kế toán
19 19 V019 B2.2 11HUE4054039 Nguyễn Nhật Nam K45 KTDN B1 HUE 23/05/1993 Nam Quảng Trị Kế toán
20 20 V020 B2.2 11HUE4054044 Phan Thị Bích Nhị K45 KTDN B1 HUE 01/06/1985 Nữ Quảng Nam Kế toán
21 21 V021 B2.2 11HUE4054048 Phạm Hoài Phương K45 KTDN B1 HUE 15/01/1993 Nữ TT-Huế Kế toán
22 22 V022 B2.2 11HUE4054051 Phạm Thị Minh Phương K45 KTDN B1 HUE 09/07/1990 Nữ TT-Huế Kế toán
23 23 V023 B2.2 11HUE4054052 Nguyễn Thị Phượng K45 KTDN B1 HUE 04/01/1988 Nữ TT-Huế Kế toán
24 24 V024 B2.2 09HUE4054086 Cao Ngọc Quang K45 KTDN B1 HUE 10/12/1984 Nam TT-Huế Kế toán
25 25 V025 B2.2 11HUE4054054 Nguyễn Nhật Sang K45 KTDN B1 HUE 13/03/1990 Nam TT-Huế Kế toán
26 26 V026 B2.2 11HUE4054057 Ngô Đức Thành K45 KTDN B1 HUE 29/03/1983 Nam TT-Huế Kế toán
27 27 V027 B2.2 11HUE4054059 Lê Phương Thu K45 KTDN B1 HUE 05/09/1989 Nữ TT-Huế Kế toán
28 28 V028 B2.2 11HUE4054060 Lê Ngọc Nhật Thư K45 KTDN B1 HUE 09/09/1990 Nữ TT-Huế Kế toán
29 29 V029 B2.2 11HUE4024081 Nguyễn Hữu Trung K45 KTDN B1 HUE 26/10/1989 Nam TT-Huế Kế toán
30 30 V030 B2.2 11HUE4054063 Nguyễn Đăng Anh K45 KTDN B1 HUE 21/09/1991 Nam TT-Huế Kế toán
31 31 V031 B2.2 11HUE4054068 Lê Quang Tuấn K45 KTDN B1 HUE 25/04/1986 Nam TT-Huế Kế toán
32 32 V032 B2.2 11HUE4054067 Lê Xuân Anh Tuấn K45 KTDN B1 HUE 19/01/1990 Nam TT-Huế Kế toán
33 33 V033 B2.2 11HUE4054070 Nguyễn Hữu Hoàng Uyên K45 KTDN B1 HUE 25/07/1988 Nữ TT-Huế Kế toán
34 34 V034 B2.2 10HUE4054058 Hoàng Minh Nhật K44KTDN-B1-HUE 08/01/1988 Nam TT-Huế Kế toán
35 35 V035 B2.2 10HUE4054078 Hồ Thị Minh Tâm K44KTDN-B1-HUE 20/08/1985 Nữ TT-Huế Kế toán
36 36 V036 B2.2 10HUE4054084 Phan Thị Thảo K44KTDN-B1-HUE 25/05/1981 Nữ Nghệ An Kế toán
37 37 V037 B2.2 11HUE4058018 Lê Hữu Tuấn Duy K45KTDN B2 HUE 03/03/1984 Nam TT Huế Kế toán
38 38 V038 B2.2 11HUE4058100 Dương Văn Anh Tuấn K45KTDN B2 HUE 06/02/1988 Nam TT Huế Kế toán
39 39 V039 B2.2 12HUE4058027 Nguyễn Thanh Lâm K46Kế toán B2 HUE 04/06/1989 Nam TT.Huế Kế toán
                       
40 1 V040 B3.4 11HUE4024001 Nguyễn Văn An K45 QTKD B1 HUE 03/07/1969 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
41 2 V041 B3.4 11HUE4024002 Phan Việt Anh K45 QTKD B1 HUE 13/12/1989 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
42 3 V042 B3.4 11HUE4024004 Võ Văn Bình K45 QTKD B1 HUE 20/05/1985 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
43 4 V043 B3.4 11HUE4024007 Hồ Xuân Cường K45 QTKD B1 HUE 25/06/1986 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
44 5 V044 B3.4 11HUE4024016 Đặng Thanh Hải K45 QTKD B1 HUE 01/01/1985 Nam Quảng Bình Quản trị kinh doanh
45 6 V045 B3.4 11HUE4024015 Nguyễn Nam Hải K45 QTKD B1 HUE 25/10/1983 Nam Nghệ An Quản trị kinh doanh
46 7 V046 B3.4 11HUE4024019 Tôn Nữ Ngọc Hảo K45 QTKD B1 HUE 04/11/1985 Nữ TT-Huế Quản trị kinh doanh
47 8 V047 B3.4 11HUE4024021 Đinh Văn Hoàn K45 QTKD B1 HUE 03/09/1980 Nam Thanh Hóa Quản trị kinh doanh
48 9 V048 B3.4 11HUE4024022 Đặng Nguyên Hoàng K45 QTKD B1 HUE 06/03/1991 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
49 10 V049 B3.4 11HUE4024031 Nguyễn Thanh Lợi K45 QTKD B1 HUE 15/03/1990 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
50 11 V050 B3.4 11HUE4024033 Trà Cát Minh K45 QTKD B1 HUE 28/07/1984 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
51 12 V051 B3.4 11HUE4024036 Nguyễn Thị Kim Ngân K45 QTKD B1 HUE 16/03/1985 Nữ TT-Huế Quản trị kinh doanh
52 13 V052 B3.4 11HUE4024041 Trần Quốc Nhật K45 QTKD B1 HUE 06/06/1991 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
53 14 V053 B3.4 11HUE4024042 Trương Thị Quỳnh Nhung K45 QTKD B1 HUE 01/09/1988 Nữ TT-Huế Quản trị kinh doanh
54 15 V054 B3.4 11HUE4024045 Ngô Quý Phú K45 QTKD B1 HUE 23/09/1981 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
55 16 V055 B3.4 11HUE4024048 Nguyễn Thanh Nguyên Phương K45 QTKD B1 HUE 21/04/1986 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
56 17 V056 B3.4 11HUE4024055 Hoàng Cao Sâm K45 QTKD B1 HUE 04/05/1987 Nam Quảng Bình Quản trị kinh doanh
57 18 V057 B3.4 11HUE4024060 Nguyễn Thế Tân K45 QTKD B1 HUE 12/12/1989 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
58 19 V058 B3.4 11HUE4024067 Hoàng Đình Thành K45 QTKD B1 HUE 15/05/1991 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
59 20 V059 B3.4 11HUE4024061 Hồ Đình Thắng K45 QTKD B1 HUE 13/09/1984 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
60 21 V060 B3.4 11HUE4024063 Nguyễn Đình Thắng K45 QTKD B1 HUE 22/08/1987 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
61 22 V061 B3.4 11HUE4024073 Nguyễn Hữu Thuần K45 QTKD B1 HUE 14/01/1986 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
62 23 V062 B3.4 11HUE4024074 Tăng Thị Hoài Thương K45 QTKD B1 HUE 27/11/1987 Nữ Quảng Nam Quản trị kinh doanh
63 24 V063 B3.4 11HUE4024077 Phạm Văn Tiến K45 QTKD B1 HUE 20/08/1984 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
64 25 V064 B3.4 11HUE4024079 Hồ Đắc Trọng K45 QTKD B1 HUE 15/07/1983 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
65 26 V065 B3.4 11HUE4024086 Trương Thụy Minh Vân K45 QTKD B1 HUE 26/09/1988 Nữ TT-Huế Quản trị kinh doanh
66 27 V066 B3.4 09HUE4074055 Lê Viết Thông K43TCNH-B1-HUE 12/04/1988 Nam TT-Huế Tài chính - Ngân hàng
67 28 V067 B3.4 10HUE4078062 Nguyễn Thị Hảo Trân K44TCNH-B2-HUE 14/06/1987 Nữ Quảng Nam Tài chính - Ngân hàng
                       
68 1 V068 B2.4 13HUE4052001 Lê Xuân Ái K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 31/05/1984 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
69 2 V069 B2.4 13HUE4052002 Nguyễn Thị Xuân An K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 04/02/1985 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
70 3 V070 B2.4 13HUE4052004 Nguyễn Thị Lan Anh K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 11/10/1991 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
71 4 V071 B2.4 13HUE4052003 Nguyễn Vũ Phương Anh K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 03/10/1988 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
72 5 V072 B2.4 13HUE4052006 Nguyễn Thị Ánh K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 08/12/1989 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
73 6 V073 B2.4 13HUE4052008 Võ Trần Như Bình K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 06/08/1991 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
74 7 V074 B2.4 13HUE4052011 Lê Duy Dũng K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 01/01/1975 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
75 8 V075 B2.4 13HUE4052014 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 01/11/1987 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
76 9 V076 B2.4 13HUE4052015 Lê Thị Thu Hiền K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 19/10/1984 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
77 10 V077 B2.4 13HUE4052021 Hồ Khắc Đăng Khoa K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 23/02/1979 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
78 11 V078 B2.4 13HUE4052020 Nguyễn Đăng Khoa K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 29/04/1985 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
79 12 V079 B2.4 13HUE4052023 Cái Thị Hồng Lan K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 18/11/1987 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
80 13 V080 B2.4 13HUE4052022 Trần Hoài Lâm K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 23/02/1976 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
81 14 V081 B2.4 13HUE4052024 Trần Xuân Liêm K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 13/03/1987 Nam Quảng Trị Kế toán
82 15 V082 B2.4 13HUE4052025 Võ Thị Liễu K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 20/12/1989 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
83 16 V083 B2.4 13HUE4052028 Thái Thị Tuyết Mai K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 17/06/1987 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
84 17 V084 B2.4 13HUE4052030 Lê Thị Hồng Ngân K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 30/07/1989 Nữ Quảng Bình Kế toán
85 18 V085 B2.4 13HUE4052034 Ma Thị Ái Nhi K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 03/07/1991 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
86 19 V086 B2.4 13HUE4052033 Ngô Thị Uyển Nhi K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 06/09/1990 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
87 20 V087 B2.4 13HUE4052036 Dương Trương Phi K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 19/07/1990 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
88 21 V088 B2.4 13HUE4052037 Mai Quốc Phước K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 02/10/1986 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
89 22 V089 B2.4 13HUE4052039 Nguyễn Thị Diễm Phương K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 18/05/1990 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
90 23 V090 B2.4 13HUE4052038 Võ Thị Lan Phương K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 10/08/1989 Nữ Quảng Bình Kế toán
91 24 V091 B2.4 13HUE4052041 Nguyễn Duy Sơn K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 21/06/1990 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
92 25 V092 B2.4 13HUE4052042 Nguyễn Thanh Sơn K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 15/02/1983 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
93 26 V093 B2.4 13HUE4052046 Mai Thị Thu Thảo K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 24/02/1990 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
94 27 V094 B2.4 13HUE4052045 Phan Đặng Thu Thảo K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 14/05/1990 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
95 28 V095 B2.4 13HUE4052047 Nguyễn Thị Nguyên Thu K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 05/05/1978 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
96 29 V096 B2.4 13HUE4052049 Nguyễn Hoàng Thanh Thúy K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 15/07/1990 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
97 30 V097 B2.4 13HUE4052050 Nguyễn Thị Thu Thúy K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 24/07/1984 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
98 31 V098 B2.4 13HUE4052051 Nguyễn Thị Xuân Tiên K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 21/07/1991 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
99 32 V099 B2.4 13HUE4052053 Hồ Quý Đoan Trang K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 16/05/1982 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
100 33 V100 B2.4 13HUE4052054 Nguyễn Thị Thu Trang K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 27/04/1988 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
101 34 V101 B2.4 13HUE4052052 Trần Thị Huyền Trang K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 19/08/1989 Nữ Quảng Bình Kế toán
102 35 V102 B2.4 13HUE4022038 Trần Trương Anh K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 10/09/1991 Nam Thừa Thiên Huế Kế toán
103 36 V103 B2.4 13HUE4052055 Nguyễn Xuân Cát Tường K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 02/01/1990 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
104 37 V104 B2.4 13HUE4052058 Lê Thị Kim Vui K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 15/09/1988 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
105 38 V105 B2.4 13HUE4052059 Chế Thị Bạch Yến K47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ 18/04/1984 Nữ Thừa Thiên Huế Kế toán
                       
106 1 V106 B3.5 13HUE4022002 Nguyễn Hoàng Anh K47 QTKD-B2-HUẾ 22/05/1989 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
107 2 V107 B3.5 13HUE4022004 Lê Thanh Bình K47 QTKD-B2-HUẾ 09/10/1986 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
108 3 V108 B3.5 13HUE4022005 Trần Văn Châu K47 QTKD-B2-HUẾ 10/12/1978 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
109 4 V109 B3.5 13HUE4022008 Nguyễn Quốc Cường K47 QTKD-B2-HUẾ 15/06/1988 Nam Quảng Bình Quản trị kinh doanh
110 5 V110 B3.5 13HUE4022007 Phạm Ngọc Cường K47 QTKD-B2-HUẾ 18/09/1983 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
111 6 V111 B3.5 13HUE4022009 Lê Hữu K47 QTKD-B2-HUẾ 08/03/1979 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
112 7 V112 B3.5 13HUE4022010 Ngô Thái K47 QTKD-B2-HUẾ 20/02/1989 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
113 8 V113 B3.5 13HUE4022013 Hoàng Hải K47 QTKD-B2-HUẾ 11/06/1975 Nam Hưng Yên Quản trị kinh doanh
114 9 V114 B3.5 13HUE4022014 Hồ Đức Hiếu K47 QTKD-B2-HUẾ 02/11/1989 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
115 10 V115 B3.5 13HUE4022016 Trần Văn Hùng K47 QTKD-B2-HUẾ 23/10/1991 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
116 11 V116 B3.5 13HUE4022019 Lê Khánh Hưng K47 QTKD-B2-HUẾ 22/02/1983 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
117 12 V117 B3.5 13HUE4022021 Trương Thị Thu Hương K47 QTKD-B2-HUẾ 18/02/1981 Nữ Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
118 13 V118 B3.5 13HUE4022027 Lê Tiến Lợi K47 QTKD-B2-HUẾ 10/05/1983 Nam Quảng Bình Quản trị kinh doanh
119 14 V119 B3.5 13HUE4022029 Lý Nhật Minh K47 QTKD-B2-HUẾ 12/06/1990 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
120 15 V120 B3.5 13HUE4022028 Nguyễn Thái Minh K47 QTKD-B2-HUẾ 01/02/1976 Nam Đà Nẵng Quản trị kinh doanh
121 16 V121 B3.5 13HUE4022030 Nguyễn Hữu Thành Nam K47 QTKD-B2-HUẾ 29/10/1988 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
122 17 V122 B3.5 13HUE4022032 Hoàng Thị Mỹ Nhung K47 QTKD-B2-HUẾ 05/09/1979 Nữ Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
123 18 V123 B3.5 13HUE4022034 Hồ Đăng Thắng K47 QTKD-B2-HUẾ 30/12/1990 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
124 19 V124 B3.5 13HUE4022035 Trần Văn Thọ K47 QTKD-B2-HUẾ 25/09/1980 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
125 20 V125 B3.5 09HUE4024134 Hồng Thúy Vy K43A.QTKD-B1-HUE 22/07/1984 Nữ Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
126 21 V126 B3.5 09HUE4024143 Hoàng Minh Tuấn K43B.QTKD-B1-HUE 17/08/1987 Nam Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh
127 22 V127 B3.5 10HUE4024079 Hoàng Vĩnh Nguyên K44A QTKD-B1-HUE 05/09/1988 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
128 23 V128 B3.5 10HUE4024083 Tô Huỳnh Nhân K44A QTKD-B1-HUE 01/01/1987 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
129 24 V129 B3.5 10HUE4024121 Nguyễn Thành Tín K44A QTKD-B1-HUE 05/02/1985 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
130 25 V130 B3.5 10HUE4024159 Trương Văn Minh Toàn K44A QTKD-B1-HUE 07/11/1985 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
131 26 V131 B3.5 10HUE4024077 Nguyễn Xuân Nam K44B QTKD-B1-HUE 13/07/1977 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
132 27 V132 B3.5 08HUE4024125 Phan Viết Tài K44B QTKD-B1-HUE 30/04/1981 Nam Quảng Trị Quản trị kinh doanh
133 28 V133 B3.5 10HUE4024128 Nguyễn Đắc Tuấn K44B QTKD-B1-HUE 10/11/1984 Nam Quảng Trị Quản trị kinh doanh
134 29 V134 B3.5 10HUE4024133 Phạm Tuấn K44B QTKD-B1-HUE 06/02/1985 Nam TT-Huế Quản trị kinh doanh
135 30 V135 B3.5 11HUE4028002 Nguyễn Phương An K45QTKD B2 HUE 02/05/1985 Nam TT Huế Quản trị kinh doanh
136 31 V136 B3.5 12HUE4028055 Võ Thị Thúy Nhi K46QTKD B2 HUE 11/07/1988 Nữ TT.Huế Quản trị kinh doanh
137 32 V137 B3.5 12HUE4028067 Nguyễn Trường Sơn K46QTKD B2 HUE 02/12/1981 Nam TT.Huế Quản trị kinh doanh
Tin khác
In trang này
Gửi email trang này
Thêm vào ưa thích

Số người đang Online: 357

Lượt truy cập: 158530