Liên kết hữu ích

Thăm dò ý kiến

Chưa có bình chọn nào

Điều tra việc làm

Bạn đã có việc làm chưa?

DHTC

THÔNG BÁO (V/v danh sách sinh viên dự thi tốt nghiệp ngày 12/06/2016) (10/06/2016)
.

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI TỐT NGHIỆP NGÀY 12/06/2016
STTTTSố BDPhòng thiMã sinh viênHọ vàTênLớpNgày sinhPháiNơi sinhNgành dự thi Tốt nghiệp
11V001B2.211HUE4054001Võ Thị HoàngAnhK45 KTDN B1 HUE28/10/1989NữTT-HuếKế toán
22V002B2.211HUE4054002Nguyễn Thị NgọcBíchK45 KTDN B1 HUE22/08/1986NữQuảng BìnhKế toán
33V003B2.211HUE4054004Lê Nguyễn ThụyChâuK45 KTDN B1 HUE10/11/1981NữTT-HuếKế toán
44V004B2.211HUE4054005Võ Thị BíchChiK45 KTDN B1 HUE05/10/1988NữTT-HuếKế toán
55V005B2.211HUE4054006Nguyễn KiênCườngK45 KTDN B1 HUE26/01/1989NamTT-HuếKế toán
66V006B2.211HUE4054007Nguyễn ViếtCườngK45 KTDN B1 HUE16/09/1991NamTT-HuếKế toán
77V007B2.211HUE4054013Nguyễn ThịDịuK45 KTDN B1 HUE01/10/1993NữTT-HuếKế toán
88V008B2.211HUE4054016Lê Thị MỹDungK45 KTDN B1 HUE11/12/1990NữTT-HuếKế toán
99V009B2.211HUE4054009Hoàng PhướcĐạtK45 KTDN B1 HUE25/04/1993NamTT-HuếKế toán
1010V010B2.211HUE4054010Lê ThànhĐạtK45 KTDN B1 HUE09/10/1993NamTT-HuếKế toán
1111V011B2.211HUE4054012Võ VănĐiệpK45 KTDN B1 HUE20/10/1985NamTT-HuếKế toán
1212V012B2.211HUE4054015Trần ÂnĐứcK45 KTDN B1 HUE21/09/1987NamQuảng BìnhKế toán
1313V013B2.211HUE4054020Nguyễn BáHiệpK45 KTDN B1 HUE26/06/1990NamTT-HuếKế toán
1414V014B2.211HUE4054024Lê ThanhHùngK45 KTDN B1 HUE13/03/1987NamTT-HuếKế toán
1515V015B2.211HUE4054029Hoàng ThịK45 KTDN B1 HUE10/04/1991NữTT-HuếKế toán
1616V016B2.211HUE4054030Nguyễn ThịLanK45 KTDN B1 HUE16/10/1982NữQuảng BìnhKế toán
1717V017B2.211HUE4054036Trần Hiếu VũLongK45 KTDN B1 HUE04/02/1988NamTT-HuếKế toán
1818V018B2.211HUE4054038Lê QuangMinhK45 KTDN B1 HUE23/09/1987NamTT-HuếKế toán
1919V019B2.211HUE4054039Nguyễn NhậtNamK45 KTDN B1 HUE23/05/1993NamQuảng TrịKế toán
2020V020B2.211HUE4054044Phan Thị BíchNhịK45 KTDN B1 HUE01/06/1985NữQuảng NamKế toán
2121V021B2.211HUE4054048Phạm HoàiPhươngK45 KTDN B1 HUE15/01/1993NữTT-HuếKế toán
2222V022B2.211HUE4054051Phạm Thị MinhPhươngK45 KTDN B1 HUE09/07/1990NữTT-HuếKế toán
2323V023B2.211HUE4054052Nguyễn ThịPhượngK45 KTDN B1 HUE04/01/1988NữTT-HuếKế toán
2424V024B2.209HUE4054086Cao NgọcQuangK45 KTDN B1 HUE10/12/1984NamTT-HuếKế toán
2525V025B2.211HUE4054054Nguyễn NhậtSangK45 KTDN B1 HUE13/03/1990NamTT-HuếKế toán
2626V026B2.211HUE4054057Ngô ĐứcThànhK45 KTDN B1 HUE29/03/1983NamTT-HuếKế toán
2727V027B2.211HUE4054059Lê PhươngThuK45 KTDN B1 HUE05/09/1989NữTT-HuếKế toán
2828V028B2.211HUE4054060Lê Ngọc NhậtThưK45 KTDN B1 HUE09/09/1990NữTT-HuếKế toán
2929V029B2.211HUE4024081Nguyễn HữuTrungK45 KTDN B1 HUE26/10/1989NamTT-HuếKế toán
3030V030B2.211HUE4054063Nguyễn Đăng AnhK45 KTDN B1 HUE21/09/1991NamTT-HuếKế toán
3131V031B2.211HUE4054068Lê QuangTuấnK45 KTDN B1 HUE25/04/1986NamTT-HuếKế toán
3232V032B2.211HUE4054067Lê Xuân AnhTuấnK45 KTDN B1 HUE19/01/1990NamTT-HuếKế toán
3333V033B2.211HUE4054070Nguyễn Hữu HoàngUyênK45 KTDN B1 HUE25/07/1988NữTT-HuếKế toán
3434V034B2.210HUE4054058Hoàng MinhNhậtK44KTDN-B1-HUE08/01/1988NamTT-HuếKế toán
3535V035B2.210HUE4054078Hồ Thị MinhTâmK44KTDN-B1-HUE20/08/1985NữTT-HuếKế toán
3636V036B2.210HUE4054084Phan ThịThảoK44KTDN-B1-HUE25/05/1981NữNghệ AnKế toán
3737V037B2.211HUE4058018Lê Hữu TuấnDuyK45KTDN B2 HUE03/03/1984NamTT HuếKế toán
3838V038B2.211HUE4058100Dương Văn AnhTuấnK45KTDN B2 HUE06/02/1988NamTT HuếKế toán
3939V039B2.212HUE4058027Nguyễn ThanhLâmK46Kế toán B2 HUE04/06/1989NamTT.HuếKế toán
            
401V040B3.411HUE4024001Nguyễn VănAnK45 QTKD B1 HUE03/07/1969NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
412V041B3.411HUE4024002Phan ViệtAnhK45 QTKD B1 HUE13/12/1989NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
423V042B3.411HUE4024004Võ VănBìnhK45 QTKD B1 HUE20/05/1985NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
434V043B3.411HUE4024007Hồ XuânCườngK45 QTKD B1 HUE25/06/1986NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
445V044B3.411HUE4024016Đặng ThanhHảiK45 QTKD B1 HUE01/01/1985NamQuảng BìnhQuản trị kinh doanh
456V045B3.411HUE4024015Nguyễn NamHảiK45 QTKD B1 HUE25/10/1983NamNghệ AnQuản trị kinh doanh
467V046B3.411HUE4024019Tôn Nữ NgọcHảoK45 QTKD B1 HUE04/11/1985NữTT-HuếQuản trị kinh doanh
478V047B3.411HUE4024021Đinh VănHoànK45 QTKD B1 HUE03/09/1980NamThanh HóaQuản trị kinh doanh
489V048B3.411HUE4024022Đặng NguyênHoàngK45 QTKD B1 HUE06/03/1991NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
4910V049B3.411HUE4024031Nguyễn ThanhLợiK45 QTKD B1 HUE15/03/1990NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
5011V050B3.411HUE4024033Trà CátMinhK45 QTKD B1 HUE28/07/1984NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
5112V051B3.411HUE4024036Nguyễn Thị KimNgânK45 QTKD B1 HUE16/03/1985NữTT-HuếQuản trị kinh doanh
5213V052B3.411HUE4024041Trần QuốcNhậtK45 QTKD B1 HUE06/06/1991NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
5314V053B3.411HUE4024042Trương Thị QuỳnhNhungK45 QTKD B1 HUE01/09/1988NữTT-HuếQuản trị kinh doanh
5415V054B3.411HUE4024045Ngô QuýPhúK45 QTKD B1 HUE23/09/1981NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
5516V055B3.411HUE4024048Nguyễn Thanh NguyênPhươngK45 QTKD B1 HUE21/04/1986NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
5617V056B3.411HUE4024055Hoàng CaoSâmK45 QTKD B1 HUE04/05/1987NamQuảng BìnhQuản trị kinh doanh
5718V057B3.411HUE4024060Nguyễn ThếTânK45 QTKD B1 HUE12/12/1989NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
5819V058B3.411HUE4024067Hoàng ĐìnhThànhK45 QTKD B1 HUE15/05/1991NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
5920V059B3.411HUE4024061Hồ ĐìnhThắngK45 QTKD B1 HUE13/09/1984NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
6021V060B3.411HUE4024063Nguyễn ĐìnhThắngK45 QTKD B1 HUE22/08/1987NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
6122V061B3.411HUE4024073Nguyễn HữuThuầnK45 QTKD B1 HUE14/01/1986NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
6223V062B3.411HUE4024074Tăng Thị HoàiThươngK45 QTKD B1 HUE27/11/1987NữQuảng NamQuản trị kinh doanh
6324V063B3.411HUE4024077Phạm VănTiếnK45 QTKD B1 HUE20/08/1984NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
6425V064B3.411HUE4024079Hồ ĐắcTrọngK45 QTKD B1 HUE15/07/1983NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
6526V065B3.411HUE4024086Trương Thụy MinhVânK45 QTKD B1 HUE26/09/1988NữTT-HuếQuản trị kinh doanh
6627V066B3.409HUE4074055Lê ViếtThôngK43TCNH-B1-HUE12/04/1988NamTT-HuếTài chính - Ngân hàng
6728V067B3.410HUE4078062Nguyễn Thị HảoTrânK44TCNH-B2-HUE14/06/1987NữQuảng NamTài chính - Ngân hàng
            
681V068B2.413HUE4052001Lê XuânÁiK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ31/05/1984NamThừa Thiên HuếKế toán
692V069B2.413HUE4052002Nguyễn Thị XuânAnK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ04/02/1985NữThừa Thiên HuếKế toán
703V070B2.413HUE4052004Nguyễn Thị LanAnhK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ11/10/1991NữThừa Thiên HuếKế toán
714V071B2.413HUE4052003Nguyễn Vũ PhươngAnhK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ03/10/1988NữThừa Thiên HuếKế toán
725V072B2.413HUE4052006Nguyễn ThịÁnhK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ08/12/1989NữThừa Thiên HuếKế toán
736V073B2.413HUE4052008Võ Trần NhưBìnhK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ06/08/1991NữThừa Thiên HuếKế toán
747V074B2.413HUE4052011Lê DuyDũngK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ01/01/1975NamThừa Thiên HuếKế toán
758V075B2.413HUE4052014Nguyễn Thị MỹHạnhK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ01/11/1987NữThừa Thiên HuếKế toán
769V076B2.413HUE4052015Lê Thị ThuHiềnK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ19/10/1984NữThừa Thiên HuếKế toán
7710V077B2.413HUE4052021Hồ Khắc ĐăngKhoaK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ23/02/1979NamThừa Thiên HuếKế toán
7811V078B2.413HUE4052020Nguyễn ĐăngKhoaK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ29/04/1985NamThừa Thiên HuếKế toán
7912V079B2.413HUE4052023Cái Thị HồngLanK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ18/11/1987NữThừa Thiên HuếKế toán
8013V080B2.413HUE4052022Trần HoàiLâmK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ23/02/1976NamThừa Thiên HuếKế toán
8114V081B2.413HUE4052024Trần XuânLiêmK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ13/03/1987NamQuảng TrịKế toán
8215V082B2.413HUE4052025Võ ThịLiễuK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ20/12/1989NữThừa Thiên HuếKế toán
8316V083B2.413HUE4052028Thái Thị TuyếtMaiK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ17/06/1987NữThừa Thiên HuếKế toán
8417V084B2.413HUE4052030Lê Thị HồngNgânK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ30/07/1989NữQuảng BìnhKế toán
8518V085B2.413HUE4052034Ma Thị ÁiNhiK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ03/07/1991NữThừa Thiên HuếKế toán
8619V086B2.413HUE4052033Ngô Thị UyểnNhiK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ06/09/1990NữThừa Thiên HuếKế toán
8720V087B2.413HUE4052036Dương TrươngPhiK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ19/07/1990NamThừa Thiên HuếKế toán
8821V088B2.413HUE4052037Mai QuốcPhướcK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ02/10/1986NamThừa Thiên HuếKế toán
8922V089B2.413HUE4052039Nguyễn Thị DiễmPhươngK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ18/05/1990NữThừa Thiên HuếKế toán
9023V090B2.413HUE4052038Võ Thị LanPhươngK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ10/08/1989NữQuảng BìnhKế toán
9124V091B2.413HUE4052041Nguyễn DuySơnK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ21/06/1990NamThừa Thiên HuếKế toán
9225V092B2.413HUE4052042Nguyễn ThanhSơnK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ15/02/1983NamThừa Thiên HuếKế toán
9326V093B2.413HUE4052046Mai Thị ThuThảoK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ24/02/1990NữThừa Thiên HuếKế toán
9427V094B2.413HUE4052045Phan Đặng ThuThảoK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ14/05/1990NữThừa Thiên HuếKế toán
9528V095B2.413HUE4052047Nguyễn Thị NguyênThuK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ05/05/1978NữThừa Thiên HuếKế toán
9629V096B2.413HUE4052049Nguyễn Hoàng ThanhThúyK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ15/07/1990NữThừa Thiên HuếKế toán
9730V097B2.413HUE4052050Nguyễn Thị ThuThúyK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ24/07/1984NữThừa Thiên HuếKế toán
9831V098B2.413HUE4052051Nguyễn Thị XuânTiênK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ21/07/1991NữThừa Thiên HuếKế toán
9932V099B2.413HUE4052053Hồ Quý ĐoanTrangK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ16/05/1982NữThừa Thiên HuếKế toán
10033V100B2.413HUE4052054Nguyễn Thị ThuTrangK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ27/04/1988NữThừa Thiên HuếKế toán
10134V101B2.413HUE4052052Trần Thị HuyềnTrangK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ19/08/1989NữQuảng BìnhKế toán
10235V102B2.413HUE4022038Trần Trương AnhK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ10/09/1991NamThừa Thiên HuếKế toán
10336V103B2.413HUE4052055Nguyễn Xuân CátTườngK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ02/01/1990NữThừa Thiên HuếKế toán
10437V104B2.413HUE4052058Lê Thị KimVuiK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ15/09/1988NữThừa Thiên HuếKế toán
10538V105B2.413HUE4052059Chế Thị BạchYếnK47 KẾ TOÁN-B2-HUẾ18/04/1984NữThừa Thiên HuếKế toán
            
1061V106B3.513HUE4022002Nguyễn HoàngAnhK47 QTKD-B2-HUẾ22/05/1989NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
1072V107B3.513HUE4022004Lê ThanhBìnhK47 QTKD-B2-HUẾ09/10/1986NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
1083V108B3.513HUE4022005Trần VănChâuK47 QTKD-B2-HUẾ10/12/1978NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
1094V109B3.513HUE4022008Nguyễn QuốcCườngK47 QTKD-B2-HUẾ15/06/1988NamQuảng BìnhQuản trị kinh doanh
1105V110B3.513HUE4022007Phạm NgọcCườngK47 QTKD-B2-HUẾ18/09/1983NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
1116V111B3.513HUE4022009Lê HữuK47 QTKD-B2-HUẾ08/03/1979NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
1127V112B3.513HUE4022010Ngô TháiK47 QTKD-B2-HUẾ20/02/1989NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
1138V113B3.513HUE4022013HoàngHảiK47 QTKD-B2-HUẾ11/06/1975NamHưng YênQuản trị kinh doanh
1149V114B3.513HUE4022014Hồ ĐứcHiếuK47 QTKD-B2-HUẾ02/11/1989NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
11510V115B3.513HUE4022016Trần VănHùngK47 QTKD-B2-HUẾ23/10/1991NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
11611V116B3.513HUE4022019Lê KhánhHưngK47 QTKD-B2-HUẾ22/02/1983NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
11712V117B3.513HUE4022021Trương Thị ThuHươngK47 QTKD-B2-HUẾ18/02/1981NữThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
11813V118B3.513HUE4022027Lê TiếnLợiK47 QTKD-B2-HUẾ10/05/1983NamQuảng BìnhQuản trị kinh doanh
11914V119B3.513HUE4022029Lý NhậtMinhK47 QTKD-B2-HUẾ12/06/1990NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
12015V120B3.513HUE4022028Nguyễn TháiMinhK47 QTKD-B2-HUẾ01/02/1976NamĐà NẵngQuản trị kinh doanh
12116V121B3.513HUE4022030Nguyễn Hữu ThànhNamK47 QTKD-B2-HUẾ29/10/1988NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
12217V122B3.513HUE4022032Hoàng Thị MỹNhungK47 QTKD-B2-HUẾ05/09/1979NữThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
12318V123B3.513HUE4022034Hồ ĐăngThắngK47 QTKD-B2-HUẾ30/12/1990NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
12419V124B3.513HUE4022035Trần VănThọK47 QTKD-B2-HUẾ25/09/1980NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
12520V125B3.509HUE4024134Hồng ThúyVyK43A.QTKD-B1-HUE22/07/1984NữThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
12621V126B3.509HUE4024143Hoàng MinhTuấnK43B.QTKD-B1-HUE17/08/1987NamThừa Thiên HuếQuản trị kinh doanh
12722V127B3.510HUE4024079Hoàng VĩnhNguyênK44A QTKD-B1-HUE05/09/1988NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
12823V128B3.510HUE4024083Tô HuỳnhNhânK44A QTKD-B1-HUE01/01/1987NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
12924V129B3.510HUE4024121Nguyễn ThànhTínK44A QTKD-B1-HUE05/02/1985NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
13025V130B3.510HUE4024159Trương Văn MinhToànK44A QTKD-B1-HUE07/11/1985NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
13126V131B3.510HUE4024077Nguyễn XuânNamK44B QTKD-B1-HUE13/07/1977NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
13227V132B3.508HUE4024125Phan ViếtTàiK44B QTKD-B1-HUE30/04/1981NamQuảng TrịQuản trị kinh doanh
13328V133B3.510HUE4024128Nguyễn ĐắcTuấnK44B QTKD-B1-HUE10/11/1984NamQuảng TrịQuản trị kinh doanh
13429V134B3.510HUE4024133PhạmTuấnK44B QTKD-B1-HUE06/02/1985NamTT-HuếQuản trị kinh doanh
13530V135B3.511HUE4028002Nguyễn PhươngAnK45QTKD B2 HUE02/05/1985NamTT HuếQuản trị kinh doanh
13631V136B3.512HUE4028055Võ Thị ThúyNhiK46QTKD B2 HUE11/07/1988NữTT.HuếQuản trị kinh doanh
13732V137B3.512HUE4028067Nguyễn TrườngSơnK46QTKD B2 HUE02/12/1981NamTT.HuếQuản trị kinh doanh
Tin khác
In trang này
Gửi email trang này
Thêm vào ưa thích

Số người đang Online: -66

Lượt truy cập: 590735